radio net
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: radio net
Phát âm : /'reidiou'net/ Cách viết khác : (radio_net_work) /'reidiou'netwə:k/
+ danh từ
- mạng lưới rađiô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "radio net"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "radio net":
radiant radio net - Những từ có chứa "radio net":
radio net radio net work - Những từ có chứa "radio net" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
truyền thanh phóng xạ dây đất ra đi ô bán dẫn Duy Tân
Lượt xem: 649